Tiếng Trung giản thể
会议厅
Thứ tự nét
Ví dụ câu
记者被赶出了会议厅
jìzhě bèi gǎnchū le huìyìtīng
nhà báo bị đuổi khỏi phòng họp
我在会议厅里看到了你
wǒ zài huìyìtīng lǐ kàn dàole nǐ
Tôi đã thấy bạn trong phòng họp
会议厅内座无虚席
huìyìtīng nèi zuòwúxūxí
phòng họp đầy
各种规模的会议厅
gèzhǒng guīmó de huìyìtīng
phòng hội nghị ở mọi quy mô