Trang chủ>会议厅

Tiếng Trung giản thể

会议厅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 会议厅

  1. Hội trường
    huìyìtīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

记者被赶出了会议厅
jìzhě bèi gǎnchū le huìyìtīng
nhà báo bị đuổi khỏi phòng họp
我在会议厅里看到了你
wǒ zài huìyìtīng lǐ kàn dàole nǐ
Tôi đã thấy bạn trong phòng họp
会议厅内座无虚席
huìyìtīng nèi zuòwúxūxí
phòng họp đầy
各种规模的会议厅
gèzhǒng guīmó de huìyìtīng
phòng hội nghị ở mọi quy mô

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc