Từ vựng HSK
Dịch của 会议室 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
会议室
Tiếng Trung phồn thể
會議室
Thứ tự nét cho 会议室
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 会议室
phòng họp
huìyì shì
Các ký tự liên quan đến 会议室:
会
议
室
Ví dụ câu cho 会议室
会议室可坐五千人
huìyìshì kě zuò wǔ qiānrén
phòng họp có thể chứa 5.000 người
离开会议室
líkāi huìyìshì
ra khỏi phòng họp
大会议室
dà huìyìshì
phòng họp lớn
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc