Dịch của 会 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 会
- có thể, để biết làm thế nào đểhuì
- gặp gỡhuì
- có khả năng, sẽhuì
- để cân bằng tài khoản; kế toán; kế toánkuài
Ví dụ câu cho 会
我永远不会忘记
wǒ yǒngyuǎn bù huì wàngjì
tôi sẽ không bao giờ quên
会学新技术
huì xué xīn jìshù
để thành thạo một kỹ năng mới
会骑自行车
huì qí zìxíngchē
có thể đi xe đạp
不会写字
bù huì xiě zì
không thể viết
欢迎会
huānyíng huì
tiệc chào mừng
晚上有一个会
wǎnshàng yǒu yī ge huì
sẽ có một cuộc họp vào buổi tối
开会
kāi huì
tổ chức buổi họp