Thứ tự nét

Ý nghĩa của 伞

  1. ô
    sǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

阳伞
yángsǎn
dù che nắng
折叠伞
zhédié sǎn
ô gấp
雨伞
yǔsǎn
ô che mưa
撑伞
chēng sǎn
để mở một chiếc ô
没带伞
méi dài sǎn
không mang ô
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc