传出

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 传出

  1. truyền ra bên ngoài
    chuánchū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

传出和传入
chuánchū hé chuánrù
đi và đến
传出的电子邮件
chuánchū de diànzǐyóujiàn
email gửi đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc