Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
传到
Tiếng Trung giản thể
传到
Thêm vào danh sách từ
để truyền cho
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 传到
để truyền cho
chuándào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
消息传到了我们这里
xiāoxī chuándào le wǒmen zhèlǐ
tin tức đến với chúng tôi
病传到小孩儿身上了
bìng chuándào xiǎoháiér shēnshàng le
bệnh lây sang con
Các ký tự liên quan
传
到
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc