Tiếng Trung giản thể

传到

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 传到

  1. để truyền cho
    chuándào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

消息传到了我们这里
xiāoxī chuándào le wǒmen zhèlǐ
tin tức đến với chúng tôi
病传到小孩儿身上了
bìng chuándào xiǎoháiér shēnshàng le
bệnh lây sang con

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc