Tiếng Trung giản thể
传唱
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这个故事在远近传唱
zhègègùshì zài yuǎnjìn chuánchàng
câu chuyện đã được kể xa và rộng
这的歌曲也许是世界上被传唱最多
zhè de gēqǔ yěxǔ shì shìjièshàng bèi chuánchàng zuìduō
nó có lẽ là bài hát được biểu diễn nhiều nhất trên thế giới
千古传唱
qiāngǔ chuánchàng
hát qua các thời đại
我你的英雄事迹确信吟游诗人会代代传唱
wǒ nǐ de yīngxióngshìjì quèxìn yínyóu shīrén huì dàidài chuánchàng
Tôi không nghi ngờ gì rằng những tấm bảng sẽ hát về chiến tích của bạn trong nhiều năm tới