Trang chủ>传宗接代

Tiếng Trung giản thể

传宗接代

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 传宗接代

  1. sinh con đẻ cái
    chuán zōng jiē dài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

家里能传宗接代的只有弟弟
jiālǐ néng chuánzōngjiēdài de zhǐyǒu dìdi
người duy nhất có thể nối dõi tông đường là em trai
家庭需要儿子来传宗接代
jiātíng xūyào érzǐ lái chuánzōngjiēdài
các gia đình muốn có con trai để mang họ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc