传来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 传来

  1. đến
    chuánlái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从东方传来一种新的武术
cóng dōngfāng chuánlái yīzhǒng xīnde wǔshù
một môn võ thuật mới đến từ phương Đông
从里面传来印刷机的响声
cóng lǐmiàn chuánlái yìnshuājī de xiǎngshēng
tiếng kêu lách cách của máy in phát ra từ bên trong
音乐声不时传来
yīnyuè shēng bùshí chuánlái
âm nhạc đến từng khoảng thời gian

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc