Thứ tự nét
Ví dụ câu
从东方传来一种新的武术
cóng dōngfāng chuánlái yīzhǒng xīnde wǔshù
một môn võ thuật mới đến từ phương Đông
从里面传来印刷机的响声
cóng lǐmiàn chuánlái yìnshuājī de xiǎngshēng
tiếng kêu lách cách của máy in phát ra từ bên trong
音乐声不时传来
yīnyuè shēng bùshí chuánlái
âm nhạc đến từng khoảng thời gian