Dịch của 传真机 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
传真机
Tiếng Trung phồn thể
傳真機

Thứ tự nét cho 传真机

Ý nghĩa của 传真机

  1. số fax
    chuánzhēnjī

Các ký tự liên quan đến 传真机:

Ví dụ câu cho 传真机

传真机又坏了
chuánzhēnjī yòu huàile
máy fax lại được đóng gói
移动式传真机
yídòngshì chuánzhēnjī
fax di động
传真机墨盒
chuánzhēnjī mòhé
hộp mực máy fax
电话传真机
diànhuà chuánzhēnjī
máy fax
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc