传统

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 传统

  1. truyền thống; cổ truyền
    chuántǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

打破传统
dǎpò chuántǒng
phá vỡ truyền thống
了解传统
liǎojiě chuántǒng
để hiểu truyền thống
保持传统
bǎochí chuántǒng
để bảo tồn truyền thống
传统服装
chuántǒng fúzhuāng
quần áo truyền thống
传统文化
chuántǒng wénhuà
văn hóa truyền thống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc