传输

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 传输

  1. để truyền tải
    chuánshū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

传输个人信息
chuánshū gèrénxìnxī
để truyền thông tin cá nhân
传输距离远
chuánshū jùlí yuǎn
khoảng cách truyền dài
传输数据需要多长时间?
chuánshū shùjù xūyào duōchángshíjiān ?
mất bao lâu để truyền dữ liệu?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc