Tiếng Trung giản thể
传达室
Thứ tự nét
Ví dụ câu
到传达室拿报纸
dào chuándáshì ná bàozhǐ
đi đến phòng tiếp tân để lấy một tờ báo
传达室不接见任何客人
chuándáshì bù jiējiàn rènhé kèrén
du khách không được chấp nhận tại văn phòng tiếp tân
传达室在他们班的隔壁
chuándáshì zài tāmen bān de gébì
một văn phòng tiếp tân bên cạnh lớp học của họ
把钥匙放在传达室
bǎ yàoshi fàng zài chuándáshì
để chìa khóa trong phòng tiếp tân
传达室里的师傅
chuándáshì lǐ de shīfù
chủ trong phòng tiếp tân