Thứ tự nét

Ý nghĩa của 伤害

  1. làm bị thương, bị thương; làm hại
    shānghài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

越亲近的人伤害得越深
yuè qīnjìnde rén shānghài dé yuèshēn
một người càng gần gũi, anh ta càng làm tổn thương tình cảm
别伤害到自己
bié shānghài dào zìjǐ
đừng làm hại bản thân
伤害自尊心
shānghài zìzūnxīn
làm tổn thương lòng tự trọng
伤害致死
shānghài zhìsǐ
bị thương dẫn đến tử vong

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc