Tiếng Trung giản thể

伤怀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 伤怀

  1. buồn, đau buồn
    shānghuái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对月伤怀
duì yuè shānghuái
nhường chỗ cho sự u sầu dưới ánh trăng
触景伤怀
chùjǐngshānghuái
cảnh buồn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc