Trang chủ>伦理学

Tiếng Trung giản thể

伦理学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 伦理学

  1. đạo đức học
    lúnlǐxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

伦理学基础
lúnlǐ xué jīchǔ
cơ sở của đạo đức
经济伦理学
jīngjì lúnlǐ xué
đạo đức kinh tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc