Tiếng Trung giản thể
伫立
Thứ tự nét
Ví dụ câu
伫立窗前
zhùlì chuāng qián
đứng bên cửa sổ một lúc lâu
凝神伫立
níngshén zhùlì
đứng một lúc lâu với sự tập trung chú ý
街拐角上伫立着一个女郎
jiē guǎijiǎo shàng zhùlì zháo yígè nǚláng
người phụ nữ trẻ đã đứng ở góc phố trong một thời gian dài
他们在这里伫立了多久?
tāmen zài zhèlǐ zhùlì le duōjiǔ ?
họ đã đứng ở đây bao lâu rồi?