Tiếng Trung giản thể

伫立

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 伫立

  1. đứng trong một thời gian dài
    zhùlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

伫立窗前
zhùlì chuāng qián
đứng bên cửa sổ một lúc lâu
凝神伫立
níngshén zhùlì
đứng một lúc lâu với sự tập trung chú ý
街拐角上伫立着一个女郎
jiē guǎijiǎo shàng zhùlì zháo yígè nǚláng
người phụ nữ trẻ đã đứng ở góc phố trong một thời gian dài
他们在这里伫立了多久?
tāmen zài zhèlǐ zhùlì le duōjiǔ ?
họ đã đứng ở đây bao lâu rồi?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc