Tiếng Trung giản thể

伴生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 伴生

  1. đi cùng
    bànshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

伴生现象
bànshēng xiànxiàng
hiện tượng đi kèm
欢乐与悲哀是伴生的
huānlè yǔ bēiāi shì bànshēng de
niềm vui và nỗi buồn song hành
成功失败相伴生
chénggōng shībài xiāngbàn shēng
thành công và thất bại đi đôi với nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc