Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
伴生
Tiếng Trung giản thể
伴生
Thêm vào danh sách từ
đi cùng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 伴生
đi cùng
bànshēng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
伴生现象
bànshēng xiànxiàng
hiện tượng đi kèm
欢乐与悲哀是伴生的
huānlè yǔ bēiāi shì bànshēng de
niềm vui và nỗi buồn song hành
成功失败相伴生
chénggōng shībài xiāngbàn shēng
thành công và thất bại đi đôi với nhau
Các ký tự liên quan
伴
生
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc