似乎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 似乎

  1. có vẻ như, như thể
    sìhū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我觉得似乎有人敲门
wǒ juéde sìhū yǒurén qiāo mén
Tôi nghĩ rằng ai đó đang gõ cửa
似乎是这样
sìhū shì zhèyàng
có vẻ như thế này
前途似乎不太乐观
qiántú sìhū bù tài lèguān
tương lai có vẻ không được hy vọng cho lắm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc