似的

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 似的

  1. giống như
    shìde
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

像雪似的那么白
xiàng xuě shìde nàme bái
trắng như tuyết
像别人都不知道似的
xiàng biérén dōu bù zhīdào shìde
như thể không ai khác biết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc