但是

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 但是

  1. nhưng, chưa
    dànshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

但是天已经黑了
dànshì tiān yǐjīng hēi le
nhưng trời đã tối
但是我不能
dànshì wǒ bù néng
nhưng tôi không thể

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc