Tiếng Trung giản thể

位居

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 位居

  1. được xếp hạng
    wèijū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这所大学位居本国第一
zhè suǒdàxué wèijū běnguó dìyī
trường đại học đứng đầu cả nước
人口位居第三的城市
rénkǒu wèijū dìsān de chéngshì
thành phố lớn thứ ba
位居行业前列
wèijū hángyè qiánliè
đứng trong số các công ty hàng đầu trong ngành
位居人后
wèijū rén hòu
ở một vị trí lùi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc