Tiếng Trung giản thể
位居
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这所大学位居本国第一
zhè suǒdàxué wèijū běnguó dìyī
trường đại học đứng đầu cả nước
人口位居第三的城市
rénkǒu wèijū dìsān de chéngshì
thành phố lớn thứ ba
位居行业前列
wèijū hángyè qiánliè
đứng trong số các công ty hàng đầu trong ngành
位居人后
wèijū rén hòu
ở một vị trí lùi