Tiếng Trung giản thể

位数

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 位数

  1. số chữ số
    wèishù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

通货膨胀率达两位数
tōnghuòpéngzhàngshuài dá liǎngwèishù
lạm phát ở mức hai con số
他的薪水现在是六位数
tā de xīnshuǐ xiànzài shì liùwèi shù
lương của anh ấy bây giờ là sáu con số

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc