Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
位数
Tiếng Trung giản thể
位数
Thêm vào danh sách từ
số chữ số
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 位数
số chữ số
wèishù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
通货膨胀率达两位数
tōnghuòpéngzhàngshuài dá liǎngwèishù
lạm phát ở mức hai con số
他的薪水现在是六位数
tā de xīnshuǐ xiànzài shì liùwèi shù
lương của anh ấy bây giờ là sáu con số
Các ký tự liên quan
位
数
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc