Dịch của 位 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 位
- một từ đo lường cho những người được tôn trọngwèi
- chữ sốwèi
- đăng bài, xếp hạngwèi
Ví dụ câu cho 位
十位老师
shí wèi lǎoshī
mười giáo viên
几位?
jǐ wèi
bao nhiêu người?
这位先生
zhè wèi xiānsheng
quý ông này
百位
bǎiwèi
hàng trăm
五位数
wǔwèi shù
số có năm chữ số