Tiếng Trung giản thể
低人一等
Thứ tự nét
Ý nghĩa của 低人一等
- dī rén yī děng; dī rén yì děng
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
他总觉得低人一等
tā zǒng juéde dīrényīděng
anh ấy luôn cảm thấy mình tệ hơn những người khác
他们认为乡亲们低人一等
tāmen rènwéi xiāngqīn mén dīrényīděng
họ coi dân làng bên dưới họ