Trang chủ>低人一等

Tiếng Trung giản thể

低人一等

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 低人一等

  1. trở thành một con số thấp hơn những người khác
    dī rén yī děng; dī rén yì děng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他总觉得低人一等
tā zǒng juéde dīrényīděng
anh ấy luôn cảm thấy mình tệ hơn những người khác
他们认为乡亲们低人一等
tāmen rènwéi xiāngqīn mén dīrényīděng
họ coi dân làng bên dưới họ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc