Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
低劣
Tiếng Trung giản thể
低劣
Thêm vào danh sách từ
cấp thấp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 低劣
cấp thấp
dīliè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
用低劣的面料做衣服
yòng dīliède miànliào zuò yīfú
quần áo được làm bằng chất liệu kém hơn
低劣的品质
dīliède pǐnzhì
chất lượng kém
商品质量低劣
shāngpǐn zhìliàng dīliè
hàng kém chất lượng
Các ký tự liên quan
低
劣
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc