Tiếng Trung giản thể

低劣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 低劣

  1. cấp thấp
    dīliè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用低劣的面料做衣服
yòng dīliède miànliào zuò yīfú
quần áo được làm bằng chất liệu kém hơn
低劣的品质
dīliède pǐnzhì
chất lượng kém
商品质量低劣
shāngpǐn zhìliàng dīliè
hàng kém chất lượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc