Tiếng Trung giản thể

低声

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 低声

  1. bằng một giọng trầm
    dīshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他低声问到
tā dīshēng wèn dào
anh ấy hỏi nhẹ nhàng
用吉他给歌手低声伴奏
yòng jítā gěi gēshǒu dīshēng bànzòu
chơi guitar cho ca sĩ
附在他的耳朵上低声说话
fùzài tā de ěrduǒ shàng dīshēng shuōhuà
thì thầm vào tai anh ấy
低声唱
dīshēng chàng
hát nhẹ nhàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc