Tiếng Trung giản thể
低声
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他低声问到
tā dīshēng wèn dào
anh ấy hỏi nhẹ nhàng
用吉他给歌手低声伴奏
yòng jítā gěi gēshǒu dīshēng bànzòu
chơi guitar cho ca sĩ
附在他的耳朵上低声说话
fùzài tā de ěrduǒ shàng dīshēng shuōhuà
thì thầm vào tai anh ấy
低声唱
dīshēng chàng
hát nhẹ nhàng