低头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 低头

  1. cúi đầu xuống
    dītóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不低头看不到
bù dītóu kànbùdào
không thể nhìn thấy trừ khi cúi đầu xuống
向困难低头
xiàng kùnnán dītóu
cúi đầu trước khó khăn
在他面前低头
zài tā miànqián dītóu
cúi đầu trước anh ta
低头坐着
dītóu zuòzháo
ngồi cúi đầu xuống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc