Trang chủ>低头认输

Tiếng Trung giản thể

低头认输

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 低头认输

  1. cúi đầu và thừa nhận thất bại
    dītóu rènshū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

让他们低头认输
ràng tāmen dītóu rènshū
khiến họ cúi đầu và thừa nhận thất bại
从不低头认输
cóngbù dītóu rènshū
không bao giờ cúi đầu và thừa nhận thất bại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc