Tiếng Trung giản thể
低廉
Thứ tự nét
Ví dụ câu
劳动力费用低廉
láodònglì fèiyòng dīlián
lao động gia rẻ, nhân công gia rẻ
市场物价低廉
shìchǎng wùjià dīlián
giá rẻ của thị trường
成本低廉
chéngběn dīlián
giá thấp
物价低廉
wùjià dīlián
giá thấp
劳动力费用低廉
láodònglì fèiyòng dīlián
lao động gia rẻ, nhân công gia rẻ
市场物价低廉
shìchǎng wùjià dīlián
giá rẻ của thị trường
成本低廉
chéngběn dīlián
giá thấp
物价低廉
wùjià dīlián
giá thấp