Tiếng Trung giản thể

低廉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 低廉

  1. rẻ
    dīlián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

劳动力费用低廉
láodònglì fèiyòng dīlián
lao động gia rẻ, nhân công gia rẻ
市场物价低廉
shìchǎng wùjià dīlián
giá rẻ của thị trường
成本低廉
chéngběn dīlián
giá thấp
物价低廉
wùjià dīlián
giá thấp
劳动力费用低廉
láodònglì fèiyòng dīlián
lao động gia rẻ, nhân công gia rẻ
市场物价低廉
shìchǎng wùjià dīlián
giá rẻ của thị trường
成本低廉
chéngběn dīlián
giá thấp
物价低廉
wùjià dīlián
giá thấp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc