Tiếng Trung giản thể

低档

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 低档

  1. cấp thấp
    dīdàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为什么?我们要来这种低档的地方
wéishènmǒ ? wǒmen yào lái zhèzhǒng dīdàngde dìfāng
tại sao chúng ta lại ở nơi rẻ tiền và khó chịu này?
低档公寓
dīdàng gōngyù
căn hộ chất lượng thấp
低档商品
dīdàng shāngpǐn
hàng kém chất lượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc