Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
低档
Tiếng Trung giản thể
低档
Thêm vào danh sách từ
cấp thấp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 低档
cấp thấp
dīdàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
为什么?我们要来这种低档的地方
wéishènmǒ ? wǒmen yào lái zhèzhǒng dīdàngde dìfāng
tại sao chúng ta lại ở nơi rẻ tiền và khó chịu này?
低档公寓
dīdàng gōngyù
căn hộ chất lượng thấp
低档商品
dīdàng shāngpǐn
hàng kém chất lượng
Các ký tự liên quan
低
档
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc