Tiếng Trung giản thể

低落

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 低落

  1. suy sụp
    dīluò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

敌人的士气越来越低落
dírén de shìqì yuèláiyuè dīluò
tinh thần kẻ thù ngày càng xuống thấp
他去世后我的情绪很低落
tā qùshì hòu wǒ de qíngxù hěn dīluò
tâm trạng của tôi rất thấp sau khi anh ấy qua đời
低落的情绪
dīluòde qíngxù
tâm trạng thấp
他好像有些低落
tā hǎoxiàng yǒuxiē dīluò
anh ấy có vẻ hơi hụt hẫng
情绪有些低落
qíngxù yǒuxiē dīluò
cảm thấy hơi hụt hẫng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc