Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
低血糖
Tiếng Trung giản thể
低血糖
Thêm vào danh sách từ
hạ đường huyết
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 低血糖
hạ đường huyết
dīxuètáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
餐后低血糖
cān hòu dīxuètáng
hạ đường huyết sau ăn
低血糖反应
dīxuètáng fǎnyìng
phản ứng hạ đường huyết
她有低血糖
tā yǒu dīxuètáng
cô ấy bị hạ đường huyết
有点儿低血糖
yǒudiǎnér dīxuètáng
lượng đường trong máu giảm một chút
Các ký tự liên quan
低
血
糖
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc