Trang chủ>低血糖

Tiếng Trung giản thể

低血糖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 低血糖

  1. hạ đường huyết
    dīxuètáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

餐后低血糖
cān hòu dīxuètáng
hạ đường huyết sau ăn
低血糖反应
dīxuètáng fǎnyìng
phản ứng hạ đường huyết
她有低血糖
tā yǒu dīxuètáng
cô ấy bị hạ đường huyết
有点儿低血糖
yǒudiǎnér dīxuètáng
lượng đường trong máu giảm một chút

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc