Từ vựng HSK
Dịch của 低血糖 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
低血糖
Tiếng Trung phồn thể
低血糖
Thứ tự nét cho 低血糖
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 低血糖
hạ đường huyết
dīxuètáng
Các ký tự liên quan đến 低血糖:
低
血
糖
Ví dụ câu cho 低血糖
餐后低血糖
cān hòu dīxuètáng
hạ đường huyết sau ăn
低血糖反应
dīxuètáng fǎnyìng
phản ứng hạ đường huyết
她有低血糖
tā yǒu dīxuètáng
cô ấy bị hạ đường huyết
有点{儿}低血糖
yǒudiǎn { ér } dīxuètáng
lượng đường trong máu giảm một chút
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc