Tiếng Trung giản thể

住在

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 住在

  1. để sống, để ở
    zhùzài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他住在楼上
tā zhùzài lóushàng
anh ấy sống trên lầu
住在普希金街上
zhùzài pǔxījīn jiēshàng
sống trên phố Pushkinskaya
我住在三楼
wǒ zhùzài sānlóu
Tôi sống trên tầng ba
住在暗屋子里
zhùzài àn wūzǐ lǐ
sống trong một căn phòng tối
住在旅馆
zhùzài lǚguǎn
ở lại khách sạn
住在北京
zhùzài běijīng
sống ở Bắc Kinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc