Tiếng Trung giản thể

住地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 住地

  1. nơi ở
    zhùdì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

居住的地方简称为住地
jūzhù de dìfāng jiǎnchēng wéi zhùdì
nơi bạn sống được gọi là nơi ở

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc