Trang chủ>住宅区

Tiếng Trung giản thể

住宅区

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 住宅区

  1. khu dân cư
    zhùzháiqū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新住宅区紧接高速公路
xīn zhùzháiqū jǐnjiē gāosùgōnglù
khu dân cư mới phức hợp giáp với đường ô tô
上海的老住宅区正在消失
shànghǎi de lǎo zhùzháiqū zhèngzài xiāoshī
Những khu phố cổ của Thượng Hải đang biến mất
高级住宅区
gāojí zhùzháiqū
làng ưu tú
工人住宅区
gōngrén zhùzháiqū
giải quyết công việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc