Tiếng Trung giản thể
住宅区
Thứ tự nét
Ví dụ câu
新住宅区紧接高速公路
xīn zhùzháiqū jǐnjiē gāosùgōnglù
khu dân cư mới phức hợp giáp với đường ô tô
上海的老住宅区正在消失
shànghǎi de lǎo zhùzháiqū zhèngzài xiāoshī
Những khu phố cổ của Thượng Hải đang biến mất
高级住宅区
gāojí zhùzháiqū
làng ưu tú
工人住宅区
gōngrén zhùzháiqū
giải quyết công việc