住房

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 住房

  1. nhà ở
    zhùfáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

住房设计图
zhùfáng shèjìtú
bản vẽ thiết kế nhà ở
修理住房
xiūlǐ zhùfáng
sửa chữa nhà ở
把住房交付使用
bǎ zhùfáng jiāofù shǐyòng
để ủy thác một ngôi nhà
保留下住房
bǎo liúxià zhùfáng
đặt trước một ngôi nhà
住房问题
zhùfángwèntí
Vấn đề nhà cửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc