Tiếng Trung giản thể

住手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 住手

  1. giữ bàn tay của một người, để dừng lại
    zhùshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

住手!别碰我!
zhùshǒu ! bié pèng wǒ !
dừng lại! không chạm vào tôi!
住手,好疼!
zhùshǒu , hǎo téng !
dừng lại đi, đau quá!
他不做完不肯住手
tā bù zuòwán bùkěn zhùshǒu
anh ấy sẽ không dừng lại cho đến khi anh ấy hoàn thành công việc
马上给我住手!
mǎshàng gěi wǒ zhùshǒu !
dừng lại!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc