Tiếng Trung giản thể
住手
Thứ tự nét
Ví dụ câu
住手!别碰我!
zhùshǒu ! bié pèng wǒ !
dừng lại! không chạm vào tôi!
住手,好疼!
zhùshǒu , hǎo téng !
dừng lại đi, đau quá!
他不做完不肯住手
tā bù zuòwán bùkěn zhùshǒu
anh ấy sẽ không dừng lại cho đến khi anh ấy hoàn thành công việc
马上给我住手!
mǎshàng gěi wǒ zhùshǒu !
dừng lại!