住院

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 住院

  1. đến bệnh viện
    zhùyuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

住院的四个星期
zhùyuàn de sìgè xīngqī
nằm viện bốn tuần
因肺炎住院
yīn fèiyán zhùyuàn
phải nhập viện vì viêm phổi
住院病人
zhùyuàn bìngrén
bệnh nhân nội trú
需要住院吗?
xūyào zhùyuàn ma ?
cần phải nhập viện?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc