Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
住院
New HSK 2
住院
Thêm vào danh sách từ
đến bệnh viện
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 住院
đến bệnh viện
zhùyuàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
住院的四个星期
zhùyuàn de sìgè xīngqī
nằm viện bốn tuần
因肺炎住院
yīn fèiyán zhùyuàn
phải nhập viện vì viêm phổi
住院病人
zhùyuàn bìngrén
bệnh nhân nội trú
需要住院吗?
xūyào zhùyuàn ma ?
cần phải nhập viện?
Các ký tự liên quan
住
院
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc