Thứ tự nét

Ý nghĩa của 体会

  1. trải nghiệm; trải qua
    tǐhuì
  2. để nhận ra; hiểu biết
    tǐhuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从面试可以体会到什么?
cóng miànshì kěyǐ tǐhuì dào shénme ?
kinh nghiệm gì có thể thu được từ cuộc phỏng vấn?
切身体会
qièshēn tǐhuì
kinh nghiệm cá nhân
体会到自由的可贵
tǐhuì dào zìyóu de kěguì
để nhận ra giá trị của tự do
体会工作的甘苦
tǐhuì gōngzuò de gānkǔ
trải qua tất cả những nỗi buồn và niềm vui trong công việc
体会不够
tǐhuì bùgòu
không đủ hiểu biết
体会到家庭的重要性
tǐhuì dào jiātíng de zhòngyàoxìng
để nhận ra tầm quan trọng của gia đình
体会一首诗的意义
tǐhuì yīshǒu shī de yìyì
để hiểu ý nghĩa của một bài thơ
从故事里体会到教训
cóng gùshì lǐ tǐhuì dào jiàoxùn
để học một bài học từ câu chuyện
体会群众的思想感情
tǐhuì qúnzhòng de sīxiǎng gǎnqíng
để hiểu được suy nghĩ và cảm xúc của người dân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc