Tiếng Trung giản thể

体内

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 体内

  1. nội bộ
    tǐnèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

体内支撑的骨骼
tǐnèi zhīchēng de gǔgé
một bộ xương hỗ trợ bên trong
体内藏毒
tǐnèi cáng dú
giấu ma túy bên trong cơ thể người
体内流失的水分
tǐnèi liúshī de shuǐfèn
mất độ ẩm của cơ thể
体内器官
tǐnèi qìguān
cơ quan nội tạng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc