Tiếng Trung giản thể
体味
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他隐约体味到事情有点蹊跷
tā yǐnyuē tǐwèi dào shìqíng yǒudiǎn qīqiāo
anh ấy có một cảm giác mơ hồ rằng có điều gì đó không ổn
体味人间的美
tǐwèi rénjiān de měi
để đánh giá cao vẻ đẹp của thế giới
体味游牧生活
tǐwèi yóumù shēnghuó
đánh giá cao cuộc sống du mục
再多体味一下这种感觉
zàiduō tǐwèi yīxià zhèzhǒng gǎnjué
để tận hưởng cảm giác nhiều hơn một chút