Tiếng Trung giản thể

体味

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 体味

  1. để nếm, để đánh giá
    tǐwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他隐约体味到事情有点蹊跷
tā yǐnyuē tǐwèi dào shìqíng yǒudiǎn qīqiāo
anh ấy có một cảm giác mơ hồ rằng có điều gì đó không ổn
体味人间的美
tǐwèi rénjiān de měi
để đánh giá cao vẻ đẹp của thế giới
体味游牧生活
tǐwèi yóumù shēnghuó
đánh giá cao cuộc sống du mục
再多体味一下这种感觉
zàiduō tǐwèi yīxià zhèzhǒng gǎnjué
để tận hưởng cảm giác nhiều hơn một chút

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc