体检

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 体检

  1. khám sức khỏe
    tǐjiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每年体检一次
měinián tǐjiǎn yīcì
khám sức khỏe mỗi năm một lần
体检的结论
tǐjiǎn de jiélùn
kết luận khám sức khỏe
体检应详尽
tǐjiǎn yīng xiángjìn
kiểm tra y tế nên được kỹ lưỡng
这种体检在家里进行
zhèzhǒng tǐjiǎn zàijiā lǐ jìnxíng
kiểm tra như vậy diễn ra ở nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc