Thứ tự nét
Ví dụ câu
每年体检一次
měinián tǐjiǎn yīcì
khám sức khỏe mỗi năm một lần
体检的结论
tǐjiǎn de jiélùn
kết luận khám sức khỏe
体检应详尽
tǐjiǎn yīng xiángjìn
kiểm tra y tế nên được kỹ lưỡng
这种体检在家里进行
zhèzhǒng tǐjiǎn zàijiā lǐ jìnxíng
kiểm tra như vậy diễn ra ở nhà