Trang chủ>体温表

Tiếng Trung giản thể

体温表

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 体温表

  1. nhiệt kế
    tǐwēnbiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电子体温表
diànzǐ tǐwēnbiǎo
nhiệt kế điện tử
体温表里的水银柱
tǐwēn biǎolǐ de shuǐyínzhù
một cột thủy ngân trong nhiệt kế
把这体温表放在舌头下
bǎ zhè tǐwēnbiǎo fàng zài shétou xià
đặt nhiệt kế này dưới lưỡi của bạn
把体温表放在腋下
bǎ tǐwēnbiǎo fàng zài yèxià
đặt nhiệt kế dưới nách của bạn
取出体温表
qǔchū tǐwēnbiǎo
lấy nhiệt kế ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc