Dịch của 体育场 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
体育场
Tiếng Trung phồn thể
體育場

Thứ tự nét cho 体育场

Ý nghĩa của 体育场

  1. sân vận động, sân thể thao
    tǐyùchǎng

Các ký tự liên quan đến 体育场:

Ví dụ câu cho 体育场

奥林匹克体育场
àolínpǐkè tǐyùchǎng
sân vận động Olympic
室内体育场
shìnèi tǐyùchǎng
sân vận động trong nhà
工人体育场
gōngrén tǐyùchǎng
Sân vận động Công nhân
国家体育场
guójiā tǐyùchǎng
sân vận động quốc gia
翻新的体育场
fānxīn de tǐyùchǎng
sân vận động được tân trang lại
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc