Trang chủ>体育迷

Tiếng Trung giản thể

体育迷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 体育迷

  1. người hâm mộ thể thao
    tǐyùmí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为体育迷带来第一手新闻
wéi tǐyù mí dàilái dìyīshǒu xīnwén
truyền tải tin tức đầu tiên đến người hâm mộ thể thao
我的体育迷爸爸
wǒ de tǐyù mí bàbà
bố tôi, một người hâm mộ thể thao
这是对体育迷最好的时代
zhèshì duì tǐyù mí zuìhǎo de shídài
đây là những thời điểm tốt nhất cho những người hâm mộ thể thao
资深体育迷
zīshēn tǐyù mí
một người hâm mộ thể thao kỳ cựu
铁杆体育迷
tiěgǎn tǐyù mí
một người hâm mộ thể thao cuồng nhiệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc