体育馆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 体育馆

  1. sân vận động, nhà thi đấu
    tǐyùguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

体育馆的人
tǐyùguǎn de rén
mọi người trong sân vận động
在体育馆游泳
zài tǐyùguǎn yóuyǒng
bơi trong phòng tập thể dục
人群涌进了体育馆
rénqún yǒngjìn le tǐyùguǎn
đám đông tụ tập vào sân vận động
学校旁边的体育馆
xuéxiào pángbiān de tǐyùguǎn
phòng tập thể dục bên cạnh trường học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc