Tiếng Trung giản thể

体衰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 体衰

  1. già yếu
    tǐshuāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

年迈体衰的老人
niánmài tǐshuāi de lǎorén
ông già mục nát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc