体验

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 体验

  1. trải qua; trải nghiệm
    tǐyàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用户体验
yònghù tǐyàn
Kinh nghiệm người dùng
通过体验来学习
tōngguò tǐyàn lái xuéxí
để học hỏi qua kinh nghiệm
深到了这种工作的艰辛
shēn dàole zhèzhǒng gōngzuò de jiānxīn
trải qua sự khó khăn của loại công việc này
体验生活
tǐyànshēnghuó
quan sát và học hỏi từ thực tế cuộc sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc