Ví dụ câu
用户体验
yònghù tǐyàn
Kinh nghiệm người dùng
通过体验来学习
tōngguò tǐyàn lái xuéxí
để học hỏi qua kinh nghiệm
深到了这种工作的艰辛
shēn dàole zhèzhǒng gōngzuò de jiānxīn
trải qua sự khó khăn của loại công việc này
体验生活
tǐyànshēnghuó
quan sát và học hỏi từ thực tế cuộc sống